Characters remaining: 500/500
Translation

quang cảnh

Academic
Friendly

Từ "quang cảnh" trong tiếng Việt được hiểu bức tranh tổng thể về cảnh vật hoạt động của con người trong một không gian nhất định. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, sự nhộn nhịp hay yên bình của một nơi nào đó. "Quang cảnh" danh từ, có thể dùng để chỉ cả cảnh vật tự nhiên lẫn những hoạt động của con người diễn ra trong đó.

Định nghĩa:
  • Quang cảnh: Cảnh vật những hoạt động của con người trong một không gian nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Cảnh vật tự nhiên: "Quang cảnh núi rừng Tây Bắc thật hùng vĩ." - Ở đây, "quang cảnh" được dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của núi rừng.
  2. Hoạt động của con người: "Quang cảnh phiên chợ Tết thật đông vui nhộn nhịp." - "Quang cảnh" ở đây chỉ không khí vui tươi, nhộn nhịp của phiên chợ trong dịp Tết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "quang cảnh" có thể được sử dụng để tạo nên bức tranh sinh động về đời sống văn hóa. dụ: "Quang cảnh lễ hội ánh sáng rực rỡ đã thu hút hàng ngàn du khách."
Phân biệt các biến thể:
  • Cảnh: Chỉ vẻ đẹp, hình ảnh riêng lẻ không nhất thiết phải sự kết hợp với hoạt động của con người.
  • Phong cảnh: Thường chỉ vẻ đẹp tự nhiên, không hoạt động của con người, như "phong cảnh mùa thu."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cảnh vật: Chỉ sự vật, hiện tượng trong một không gian không bao gồm hoạt động của con người.
  • Phong cảnh: Tương tự như "cảnh vật," thường chỉ cảnh thiên nhiên.
  • Khung cảnh: Thường nhấn mạnh vào bối cảnh không gian cụ thể sự việc diễn ra.
Từ liên quan:
  • Cảnh: Có thể chỉ một phần nhỏ của "quang cảnh," có thể cảnh vật hoặc cảnh tượng.
  • Cảnh sát: Không liên quan đến "quang cảnh" nhưng chung phần đầu từ "cảnh."
Kết luận:

"Quang cảnh" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, không chỉ để diễn tả vẻ đẹp còn để thể hiện hoạt động sống động của con người trong một không gian.

  1. dt. Cảnh vật những hoạt động của con người trong đó: quang cảnh nông thôn ngày mùa Quang cảnh phiên chợ tết thật đông vui nhộn nhịp.

Similar Spellings

Words Containing "quang cảnh"

Comments and discussion on the word "quang cảnh"